Chào mừng các bạn đã quay trở lại với series “Học tiếng Hàn qua Động từ”! Chúng ta đã cùng nhau học rất nhiều động từ cơ bản trong cuộc sống. Hôm nay, chúng ta sẽ bước vào căn bếp ấm cúng của người Hàn qua một động từ vô cùng quen thuộc, đó là ‘요리하다 (yo-ri-ha-da)’, có nghĩa là ‘nấu ăn’.
Nền ẩm thực Hàn Quốc (한식 – Hansik) ngày càng được yêu mến trên toàn thế giới. Hơn cả những món ăn ngon ở nhà hàng, đối với người Hàn, bữa cơm nhà ấm cúng (집밥 – jipbap) do chính tay người thân nấu mang một ý nghĩa vô cùng đặc biệt. ‘요리하다’ không chỉ là hành động tạo ra món ăn, mà còn là cách để thể hiện tình yêu thương và sự quan tâm (정 – jeong) đến gia đình, bạn bè.
Hãy cùng tìm hiểu cách nói về việc nấu nướng và khám phá văn hóa ẩm thực gia đình của người Hàn qua 10 mẫu câu cơ bản và hữu ích dưới đây nhé!
Câu nói đơn giản nhất để giới thiệu rằng bạn có nấu ăn.
저는 요리해요.
Một câu nói thể hiện sự tự hào về tài nấu nướng của mẹ mình.
엄마는 맛있는 음식을 요리해요.
Một câu hỏi rất tự nhiên khi bạn thấy ai đó đang chuẩn bị nấu ăn.
무슨 음식을 요리할 거예요?
-(으)ㄹ 거예요
dùng để hỏi về kế hoạch, dự định.
Câu này dùng để diễn tả sở thích nấu nướng của bạn.
저는 요리하는 것을 좋아해요.
Động từ + -는 것
dùng để biến động từ thành một cụm danh từ.
Một câu hỏi đơn giản để biết xem người đối diện có biết nấu ăn hay không.
요리할 수 있어요?
-(으)ㄹ 수 있다
diễn tả khả năng.
Một lời đề nghị rất thân thiện và vui vẻ.
같이 요리해요!
-아요/어요
được dùng như một lời rủ rê, đề nghị thân mật.
Một cách nói khiêm tốn hoặc thật thà về khả năng nấu nướng của mình.
저는 요리를 잘 못해요.
잘 못 + Động từ
có nghĩa là “không giỏi làm việc gì đó”.
Câu nói thể hiện tình cảm ấm áp, nấu ăn vì người thân yêu.
가족을 위해서 요리해요.
Danh từ + -을/를 위해서
dùng để chỉ mục đích “vì ai/cái gì”.
Sử dụng cấu trúc hiện tại tiếp diễn để hỏi về món ăn đang được nấu.
지금 뭐 요리하고 있어요?
-고 있다
diễn tả hành động đang diễn ra.
Một câu nói thể hiện mong muốn được học hỏi thêm về nấu nướng.
요리를 배우고 싶어요.
배우다
(học) kết hợp với cấu trúc -고 싶다
(muốn).
Qua 10 mẫu câu đơn giản, chúng ta đã cùng nhau bước vào căn bếp và tìm hiểu cách nói về việc ‘nấu ăn’ (요리하다) trong tiếng Hàn. Như bạn thấy, nấu ăn không chỉ là công việc hàng ngày mà còn là một phương tiện để sẻ chia tình cảm, đặc biệt qua văn hóa ‘cơm nhà’ (집밥) và ‘tài nấu nướng của mẹ’ (손맛).
Tại sao bạn không thử tự tay ‘요리하다’ một món ăn Hàn Quốc đơn giản như trứng cuộn (계란말이) hay canh kim chi (김치찌개) và tự tin giới thiệu về nó bằng tiếng Hàn? Đó chắc chắn sẽ là một trải nghiệm học tập vô cùng thú vị và ngon miệng!
맛있게 요리하고 재미있게 한국어를 공부하세요! (Chúc bạn nấu ăn ngon và học tiếng Hàn thật vui!)
Học Tiếng Hàn qua Động từ: Bài 8 – ‘쓰다’ (viết) và các ý nghĩa thú vị khác
Chào mừng các bạn đã quay trở lại với series "Học tiếng Hàn qua…
Chào mừng các bạn đã quay trở lại với series "Học tiếng Hàn qua…
Tuyệt vời! Tôi đã hiểu rõ yêu cầu của bạn. Tôi sẽ tạo một bài…
Chào mừng các bạn đã quay trở lại với series "Học tiếng Hàn qua Động…
Chào mừng các bạn đã quay trở lại với series "Học tiếng Hàn qua…
Dạo gần đây, khi sự quan tâm đến sức khỏe ngày càng tăng,…