Categories: Uncategorized

Học Tiếng Hàn qua Động từ: Bài 8 – ‘쓰다’ (viết) và các ý nghĩa thú vị khác

Chào mừng các bạn đã quay trở lại với series “Học tiếng Hàn qua Động từ”! Sau khi đã học cách đọc (읽다), hôm nay chúng ta sẽ đến với kỹ năng cuối cùng để hoàn thiện 4 kỹ năng Nghe-Nói-Đọc-Viết, đó chính là ‘쓰다 (sseu-da)’, có nghĩa là ‘viết’.

‘쓰다’ là hành động giúp chúng ta thể hiện suy nghĩ, ghi lại ký ức và giao tiếp một cách cụ thể nhất. Nhưng trong tiếng Hàn, ‘쓰다’ còn là một động từ vô cùng thú vị với nhiều ý nghĩa khác nhau như “đội” (nón), “đeo” (kính), “dùng”, hay thậm chí là “có vị đắng”. Đừng lo lắng! Hôm nay chúng ta sẽ tập trung vào ý nghĩa phổ biến và quan trọng nhất là “viết”, cùng với một ý nghĩa thông dụng khác là “đội/đeo”.

Hãy cùng cầm bút lên và “viết” nên những câu chuyện tiếng Hàn của riêng mình qua 10 mẫu câu cơ bản và hữu ích dưới đây nhé!

 


 

1. 저는 일기를 써요. (Câu cơ bản)

Một câu nói đơn giản để bắt đầu, diễn tả thói quen viết lách hàng ngày.

  • Câu tiếng Hàn: 저는 일기를 써요.
  • Phát âm tiếng Việt: Chò-nưn il-ki-rưl ssò-yồ.
  • Nghĩa của câu: “Tôi viết nhật ký.”

Phân tích từ và phát âm

  • 1. 일기를 (il-ki-rưl): “nhật ký” (Tân ngữ)
  • 2. 써요 (ssò-yồ): “viết” (Dạng hiện tại thân mật, lịch sự của ‘쓰다’).

 

2. 여기에 이름과 주소를 써 주세요. (Yêu cầu thực tế)

Một câu nói cực kỳ quan trọng khi bạn cần điền thông tin vào giấy tờ, biểu mẫu.

  • Câu tiếng Hàn: 여기에 이름과 주소를 써 주세요.
  • Phát âm tiếng Việt: Yo-ki-ê i-rưm-koa chu-sô-rưl ssò chu-sê-yồ.
  • Nghĩa của câu: “Xin hãy viết tên và địa chỉ vào đây.”

Phân tích từ và phát âm

  • 1. 여기에 (Yo-ki-ê): “vào đây”
  • 2. 이름과 주소를 (i-rưm-koa chu-sô-rưl): “tên và địa chỉ”
  • 3. 써 주세요 (ssò chu-sê-yồ): “xin hãy viết giúp”. Cấu trúc Động từ + -아/어 주세요 dùng để nhờ vả, yêu cầu một cách lịch sự.

 

3. 편지를 연필로 써요. (Nói về công cụ)

Câu này giúp bạn biết cách diễn tả hành động viết bằng một công cụ cụ thể.

  • Câu tiếng Hàn: 편지를 연필로 써요.
  • Phát âm tiếng Việt: Pyơn-chi-rưl yon-pil-lô ssò-yồ.
  • Nghĩa của câu: “Tôi viết thư bằng bút chì.”

Phân tích từ và phát âm

  • 1. 편지를 (Pyơn-chi-rưl): “thư”
  • 2. 연필로 (yon-pil-lô): “bằng bút chì”. Tiểu từ -(으)로 được gắn sau danh từ để chỉ phương tiện, công cụ thực hiện hành động.

 

4. 이 단어는 어떻게 써요? (Câu hỏi thiết yếu cho người học)

Khi bạn biết cách phát âm một từ nhưng không biết cách viết, đây là câu hỏi bạn cần!

  • Câu tiếng Hàn: 이 단어는 어떻게 써요?
  • Phát âm tiếng Việt: I ta-no-nưn o-to-kê ssò-yồ?
  • Nghĩa của câu: “Từ này viết như thế nào?”

Phân tích từ và phát âm

  • 1. 이 단어는 (I ta-no-nưn): “từ này thì”
  • 2. 어떻게 (o-to-kê): “như thế nào” (how).

 

5. 제 이름은 쓸 수 있어요. (Nói về khả năng)

Sử dụng cấu trúc ngữ pháp ‘có thể làm gì đó’ để nói về khả năng viết của bạn.

  • Câu tiếng Hàn: 제 이름은 쓸 수 있어요.
  • Phát âm tiếng Việt: Chê i-rư-mưn ssưl su i-ssò-yồ.
  • Nghĩa của câu: “Tôi có thể viết được tên của mình.”

Phân tích từ và phát âm

  • 1. 제 이름은 (Chê i-rư-mưn): “tên của tôi thì”
  • 2. 쓸 수 있어요 (ssưl su i-ssò-yồ): “có thể viết”. Cấu trúc Động từ + -(으)ㄹ 수 있다 diễn tả khả năng.

 

6. 어제 숙제를 다 썼어요. (Hành động trong quá khứ)

Một câu nói rất quen thuộc, diễn tả việc bạn đã hoàn thành bài tập về nhà.

  • Câu tiếng Hàn: 어제 숙제를 다 썼어요.
  • Phát âm tiếng Việt: O-chê suk-chê-rưl ta ssò-ssò-yồ.
  • Nghĩa của câu: “Hôm qua tôi đã viết (làm) xong hết bài tập rồi.”

Phân tích từ và phát âm

  • 1. 숙제를 (suk-chê-rưl): “bài tập về nhà”
  • 2. 다 (ta): “tất cả, hết”
  • 3. 썼어요 (ssò-ssò-yồ): “đã viết” (Dạng quá khứ của ‘쓰다’).

 

7. 보고서를 써야 돼요. (Nói về sự cần thiết)

Câu nói thể hiện sự bắt buộc phải viết một thứ gì đó, thường dùng trong công việc hoặc học tập.

  • Câu tiếng Hàn: 보고서를 써야 돼요.
  • Phát âm tiếng Việt: Bô-kô-so-rưl ssò-ya-đuê-yồ.
  • Nghĩa của câu: “Tôi phải viết báo cáo.”

Phân tích từ và phát âm

  • 1. 보고서를 (Bô-kô-so-rưl): “báo cáo”
  • 2. 써야 돼요 (ssò-ya-đuê-yồ): “phải viết”. Cấu trúc Động từ + -아/어야 되다/하다 có nghĩa là “phải làm gì đó”.

 

8. 그 사람은 글씨를 예쁘게 써요. (Nhận xét về chữ viết)

Một câu khen ngợi chữ viết tay của người khác.

  • Câu tiếng Hàn: 그 사람은 글씨를 예쁘게 써요.
  • Phát âm tiếng Việt: Kư sa-ra-mưn kưl-ssi-rưl yê-pư-kê ssò-yồ.
  • Nghĩa của câu: “Người đó viết chữ đẹp thật.”

Phân tích từ và phát âm

  • 1. 글씨를 (kưl-ssi-rưl): “chữ viết tay”
  • 2. 예쁘게 (yê-pư-kê): “một cách xinh đẹp”.

Lạc vào câu chuyện Hàn Quốc ✍️

  • Giống như ở Việt Nam, người Hàn cũng rất coi trọng “nét chữ, nết người”. Trẻ em được rèn luyện viết chữ cẩn thận từ nhỏ. Khen chữ viết của ai đó là một lời khen rất tinh tế và được đánh giá cao.

 

9. 밖이 추워서 모자를 썼어요. (Ý nghĩa khác: đội/đeo)

Câu này giới thiệu một ý nghĩa hoàn toàn khác nhưng rất thông dụng của ‘쓰다’.

  • Câu tiếng Hàn: 밖이 추워서 모자를 썼어요.
  • Phát âm tiếng Việt: Pa-kki chu-uo-sò mô-cha-rưl ssò-ssò-yồ.
  • Nghĩa của câu: “Vì bên ngoài trời lạnh nên tôi đã đội mũ.”

Lưu ý quan trọng!

  • Động từ ‘쓰다’ còn có nghĩa là “đội” hoặc “đeo” những thứ trên đầu hoặc trên mặt.
    • 모자를 쓰다: đội mũ
    • 안경을 쓰다: đeo kính
    • 마스크를 쓰다: đeo khẩu trang
  • Đây là một điểm đặc biệt bạn cần ghi nhớ để tránh nhầm lẫn!

 

10. 이 약은 너무 써요. (Ý nghĩa khác: đắng)

Để hoàn thiện kiến thức về ‘쓰다’, chúng ta cùng tìm hiểu thêm một ý nghĩa nữa dưới dạng tính từ.

  • Câu tiếng Hàn: 이 약은 너무 써요.
  • Phát âm tiếng Việt: I ya-kưn nò-mu ssò-yồ.
  • Nghĩa của câu: “Thuốc này đắng quá.”

Giải thích ý nghĩa

  • Khi được dùng như một tính từ, ‘쓰다’ có nghĩa là “có vị đắng”. Mặc dù cách viết và phát âm giống hệt nhau, bạn cần dựa vào ngữ cảnh để hiểu đúng nghĩa. Ví dụ: 커피가 써요. (Cà phê đắng quá).

 


 

Lời kết: ‘쓰다’ – Một động từ, nhiều ý nghĩa

Vậy là chúng ta đã khám phá những ý nghĩa quan trọng nhất của động từ 쓰다. Thật thú vị phải không? Chỉ một từ ‘쓰다’ mà vừa có thể dùng để “viết” thư, vừa để “đội” mũ, lại vừa để diễn tả vị “đắng” của ly cà phê.

Việc nắm vững những động từ đa nghĩa như thế này sẽ giúp tiếng Hàn của bạn trở nên tự nhiên và phong phú hơn rất nhiều. Đừng chỉ dừng lại ở việc học, hãy thử “viết” (쓰다) một vài câu đơn giản về ngày hôm nay của bạn. Đó là cách luyện tập hiệu quả nhất!

지금부터 한국어로 일기를 써 보세요! (Từ bây giờ hãy thử viết nhật ký bằng tiếng Hàn nhé!)

 

[Học tiếng Hàn qua Động từ] Bài 7: 읽다 (ik-da / đọc)

 

korea4vn

Recent Posts

[Học tiếng Hàn qua Động từ] Bài 3 (Phiên bản mới): 쓰다 (sseu-da / viết)

  Chào mừng các bạn đã quay trở lại với series "Học tiếng Hàn qua…

13시간 ago

[Học tiếng Hàn qua Động từ] Bài 2 (Phiên bản mới): 마시다 (ma-si-da / uống)

  Chào mừng các bạn đã quay trở lại với series "Học tiếng Hàn qua…

1일 ago

Học Tiếng Hàn qua Động từ: Bài 3 – ‘먹다’ (ăn) và cách nói bạn ăn gì

Tuyệt vời! Tôi đã hiểu rõ yêu cầu của bạn. Tôi sẽ tạo một bài…

3일 ago

[Học tiếng Hàn qua Động từ] Bài 9: 요리하다 (yo-ri-ha-da / nấu ăn)

Chào mừng các bạn đã quay trở lại với series "Học tiếng Hàn qua Động…

2주 ago

[Học tiếng Hàn qua Động từ] Bài 7: 읽다 (ik-da / đọc)

  Chào mừng các bạn đã quay trở lại với series "Học tiếng Hàn qua…

1개월 ago

Nước Hồng Sâm One Day Stick, Năng Lượng Cho Ngày Mới!

    Dạo gần đây, khi sự quan tâm đến sức khỏe ngày càng tăng,…

1개월 ago