Chào mừng các bạn đã quay trở lại với series “Học tiếng Hàn qua Động từ” phiên bản mới! Sau khi học về các hoạt động đi lại và uống, hôm nay chúng ta sẽ đến với một động từ vô cùng quan trọng trong việc thể hiện thông tin và giao tiếp: ‘쓰다 (sseu-da)’, có nghĩa là ‘viết’.
‘쓰다’ là động từ không thể thiếu khi bạn muốn ghi chép, viết thư, viết nhật ký, hoặc thậm chí là viết một bài văn. Trong thời đại kỹ thuật số, dù chúng ta ít viết tay hơn, nhưng việc “viết” vẫn là một kỹ năng cơ bản để trao đổi thông tin bằng văn bản. Nắm vững động từ này sẽ giúp bạn dễ dàng diễn tả các hoạt động liên quan đến việc ghi chép và soạn thảo.
Hãy cùng nhau khám phá động từ ‘쓰다’ và học cách diễn tả những gì bạn “viết” qua 10 mẫu câu siêu đơn giản và cơ bản dưới đây nhé! Chắc chắn sau bài học này, bạn sẽ tự tin hơn khi nói về các hoạt động viết của mình bằng tiếng Hàn.
1. 나는 편지를 써요. (Câu cơ bản)
Câu nói cơ bản nhất để diễn tả hành động viết một lá thư.
- Câu tiếng Hàn:
나는 편지를 써요.
- Phát âm tiếng Việt: Na-nưn pyon-chi-rưl ssò-yô.
- Nghĩa của câu: “Tôi viết thư.”
Phân tích từ và phát âm
- 1. 나는 (Na-nưn): “Tôi thì”.
나 (na)
là đại từ nhân xưng “tôi”. Tiểu từ-는 (nưn)
là tiểu từ chủ ngữ. - 2. 편지를 (pyon-chi-rưl): “thư”.
편지 (pyon-chi)
là “lá thư”. Tiểu từ-를 (rưl)
là tiểu từ tân ngữ, đứng sau danh từ không có patchim. - 3. 써요 (ssò-yô): “viết”. Đây là dạng kính ngữ lịch sự thông thường của động từ gốc
쓰다 (sseu-da)
. Lưu ý:쓰다
là động từ bất quy tắc khi chia đuôi-아요/어요
.쓰 + 어요
trở thành써요
.
Lạc vào câu chuyện Hàn Quốc 💌
- Dù email và tin nhắn điện thoại rất phổ biến, nhưng việc viết thư tay (손편지 – son-pyon-chi) vẫn mang một ý nghĩa đặc biệt ở Hàn Quốc. Thư tay thường được dùng để bày tỏ tình cảm chân thành, lời cảm ơn sâu sắc, hoặc để gửi gắm những thông điệp quan trọng trong các dịp đặc biệt.
2. 나는 일기를 써요. (Viết nhật ký)
Một câu nói phổ biến để diễn tả việc viết nhật ký, ghi lại những sự kiện và cảm xúc hàng ngày.
- Câu tiếng Hàn:
나는 일기를 써요.
- Phát âm tiếng Việt: Na-nưn il-ki-rưl ssò-yô.
- Nghĩa của câu: “Tôi viết nhật ký.”
Phân tích từ và phát âm
- 일기 (il-ki): “nhật ký”.
3. 나는 이름을 써요. (Viết tên)
Câu nói đơn giản để diễn tả việc viết tên của mình hoặc của người khác.
- Câu tiếng Hàn:
나는 이름을 써요.
- Phát âm tiếng Việt: Na-nưn i-rưm-ưl ssò-yô.
- Nghĩa của câu: “Tôi viết tên.”
Phân tích từ và phát âm
- 이름 (i-rưm): “tên”. Tiểu từ
-을 (ưl)
đi sau danh từ có patchim.
4. 나는 메모를 써요. (Viết ghi chú/ghi nhớ)
Diễn tả việc viết một ghi chú ngắn để nhắc nhở bản thân hoặc để lại lời nhắn.
- Câu tiếng Hàn:
나는 메모를 써요.
- Phát âm tiếng Việt: Na-nưn mê-mô-rưl ssò-yô.
- Nghĩa của câu: “Tôi viết ghi chú.”
Phân tích từ và phát âm
- 메모 (me-mô): “ghi chú” (memo). Từ mượn từ tiếng Anh.
5. 나는 답장을 써요. (Viết thư/tin nhắn trả lời)
Câu nói để diễn tả hành động viết thư hoặc tin nhắn phản hồi, trả lời.
- Câu tiếng Hàn:
나는 답장을 써요.
- Phát âm tiếng Việt: Na-nưn đap-chang-ưl ssò-yô.
- Nghĩa của câu: “Tôi viết thư/tin nhắn trả lời.”
Phân tích từ và phát âm
- 답장 (đap-chang): “thư/tin nhắn trả lời” (reply).
6. 나는 이메일을 써요. (Viết email)
Một câu nói rất cần thiết trong giao tiếp hiện đại, dùng để diễn tả việc soạn email.
- Câu tiếng Hàn:
나는 이메일을 써요.
- Phát âm tiếng Việt: Na-nưn i-mê-i-rưl ssò-yô.
- Nghĩa của câu: “Tôi viết email.”
Phân tích từ và phát âm
- 이메일 (i-mê-il): “email”. Từ mượn từ tiếng Anh.
7. 나는 시를 써요. (Viết thơ)
Câu nói dùng để diễn tả việc sáng tác thơ ca.
- Câu tiếng Hàn:
나는 시를 써요.
- Phát âm tiếng Việt: Na-nưn si-rưl ssò-yô.
- Nghĩa của câu: “Tôi viết thơ.”
Phân tích từ và phát âm
- 시 (si): “thơ”.
8. 나는 소설을 써요. (Viết tiểu thuyết)
Một câu nói hữu ích khi bạn muốn diễn tả việc sáng tác văn học, đặc biệt là tiểu thuyết.
- Câu tiếng Hàn:
나는 소설을 써요.
- Phát âm tiếng Việt: Na-nưn sô-sòl-ưl ssò-yô.
- Nghĩa của câu: “Tôi viết tiểu thuyết.”
Phân tích từ và phát âm
- 소설 (sô-sòl): “tiểu thuyết”.
9. 나는 글을 써요. (Viết bài/viết chữ)
Câu nói tổng quát để diễn tả việc viết một bài văn, một đoạn văn, hoặc đơn giản là viết chữ.
- Câu tiếng Hàn:
나는 글을 써요.
- Phát âm tiếng Việt: Na-nưn cưl-ưl ssò-yô.
- Nghĩa của câu: “Tôi viết bài/viết chữ.”
Phân tích từ và phát âm
- 글 (kưl): “bài viết, chữ viết”.
10. 나는 보고서를 써요. (Viết báo cáo)
Một câu nói rất cần thiết trong môi trường làm việc hoặc học tập, dùng để diễn tả việc soạn báo cáo.
- Câu tiếng Hàn:
나는 보고서를 써요.
- Phát âm tiếng Việt: Na-nưn bô-gô-sò-rưl ssò-yô.
- Nghĩa của câu: “Tôi viết báo cáo.”
Phân tích từ và phát âm
- 보고서 (bô-gô-sò): “báo cáo”.
Lời kết: ‘쓰다’ – Ghi lại thế giới bằng tiếng Hàn
Vậy là chúng ta đã cùng nhau khám phá động từ ‘쓰다’ qua 10 mẫu câu cơ bản và rất thiết thực. Từ việc viết thư, nhật ký, cho đến email hay báo cáo, bạn đã có thể tự tin diễn tả các hoạt động liên quan đến việc viết bằng tiếng Hàn. Việc nắm vững động từ này sẽ giúp bạn rất nhiều trong học tập và công việc.
Hãy thực hành những mẫu câu này thường xuyên, và đừng ngại bắt đầu viết những câu tiếng Hàn đơn giản của riêng bạn. Chúc các bạn luôn tìm thấy niềm vui trong việc học tiếng Hàn!
즐겁게 쓰세요! (Hãy viết một cách vui vẻ nhé!)
[Học tiếng Hàn qua Động từ] Bài 2 (Phiên bản mới): 마시다 (ma-si-da / uống)