Chào mừng các bạn đã đến với bài học thứ ba trong series “Học tiếng Hàn qua Động từ”! Sau khi đã cùng nhau “ăn” (먹다) và “chơi” (놀다), hôm nay chúng ta sẽ tìm hiểu một động từ không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày, đó chính là ‘마시다 (ma-si-da)’, có nghĩa là ‘uống’.
Đối với người Hàn, ‘마시다’ không chỉ đơn thuần là hành động giải tỏa cơn khát. Nó gắn liền với văn hóa cà phê sôi động đến mức được mệnh danh là ‘Cộng hòa Cà phê’, và cả văn hóa ‘nhậu’ (회식) đặc trưng nơi công sở để thắt chặt tình đồng đội. Từ việc gọi một ly cà phê để bắt đầu ngày mới, những buổi cụng ly vui vẻ sau giờ làm, cho đến cả những cách nói ẩn dụ về việc “uống” cả không khí trong lành hay “uống” chén đắng thất bại. Hãy cùng khám phá thế giới phong phú của động từ ‘마시다’ nhé!
10 mẫu câu dưới đây sẽ là chiếc chìa khóa giúp bạn mở cánh cửa vào văn hóa đồ uống và đời sống xã hội của người Hàn Quốc.
1. 그녀는 매일 물을 마셔요. (Câu cơ bản)
Một câu nói đơn giản để làm quen với cách sử dụng cơ bản nhất của ‘마시다’ trong cấu trúc câu tiếng Hàn.
- Câu tiếng Hàn:
그녀는 매일 물을 마셔요.
- Phát âm tiếng Việt: Kư-nhơ-nưn me-il mu-rưl ma-syơ-yồ.
- Nghĩa của câu: “Cô ấy uống nước mỗi ngày.”
Phân tích từ và phát âm
- 1. 그녀는 (Kư-nhơ-nưn): “Cô ấy thì”
- 2. 매일 (me-il): “mỗi ngày”
- 3. 물을 (mu-rưl): “nước” (Tân ngữ)
- 4. 마셔요 (ma-syơ-yồ): “uống” (Dạng hiện tại thân mật, lịch sự).
Giải thích cấu trúc câu
- Câu này tuân thủ cấu trúc
Chủ ngữ + (Trạng từ) + Tân ngữ + Động từ
quen thuộc trong tiếng Hàn.
2. 따뜻한 아메리카노 한 잔 주세요. (Khi gọi đồ uống)
Một câu nói cực kỳ hữu ích khi bạn ở trong các quán cà phê ở Hàn Quốc.
- Câu tiếng Hàn:
따뜻한 아메리카노 한 잔 주세요.
- Phát âm tiếng Việt: Ta-tứt-han a-mê-ri-ka-nô han chan chu-sê-yồ.
- Nghĩa của câu: “Cho tôi một ly Americano nóng ạ.”
Phân tích từ và phát âm
- 1. 따뜻한 (Ta-tứt-han): “ấm, nóng”
- 2. 아메리카노 (a-mê-ri-ka-nô): “Americano”
- 3. 한 잔 (han chan): “một ly/tách”
- 4. 주세요 (chu-sê-yồ): “hãy cho tôi”.
Lạc vào câu chuyện Hàn Quốc ☕
- Hàn Quốc là “thiên đường” của các quán cà phê. Người Hàn rất yêu thích Americano, thậm chí còn có từ lóng là “얼죽아” (얼어 죽어도 아이스 아메리카노), có nghĩa là “dù lạnh chết cóng cũng phải uống Americano đá”. Điều này cho thấy tình yêu mãnh liệt của họ đối với món đồ uống này.
3. 오늘 저녁에 술 한잔할래요? (Lời mời tụ tập)
Đây không chỉ là lời mời đi uống rượu, mà còn là một cách để rủ rê, xây dựng mối quan hệ thân thiết hơn.
- Câu tiếng Hàn:
오늘 저녁에 술 한잔할래요?
- Phát âm tiếng Việt: Ô-nưl chò-nhơ-kê sul han-chan-hal-lè-yố?
- Nghĩa của câu: “Tối nay đi làm một ly (rượu) không?”
Phân tích từ và phát âm
- 1. 오늘 저녁에 (Ô-nưl chò-nhơ-kê): “vào tối nay”
- 2. 술 한잔하다 (sul han-chan-ha-đa): Đây là một cụm động từ có nghĩa là “đi uống một ly rượu/bia”. Nó được dùng như một động từ duy nhất.
- 3. -(으)ㄹ래요? (-ưl-lè-yố?): Đuôi câu hỏi ý kiến một cách thân mật.
Mẹo văn hóa 💡
- Văn hóa uống rượu, bia sau giờ làm (회식 – hoesik) rất phổ biến trong các công ty Hàn Quốc. Đây được xem là một cách để giải tỏa căng thẳng và tăng cường sự gắn kết giữa các đồng nghiệp.
4. 다 같이 건배! (Khi cụng ly)
Câu nói không thể thiếu trên các bàn nhậu của người Hàn Quốc.
- Câu tiếng Hàn:
다 같이 건배!
- Phát âm tiếng Việt: Ta ka-chi kôn-be!
- Nghĩa của câu: “Tất cả cùng cạn ly! / Zô!”
Phân tích từ và phát âm
- 1. 다 같이 (Ta ka-chi): “tất cả cùng nhau”
- 2. 건배 (kôn-be): “cạn ly” (Hán tự: 乾杯 – Can Bôi).
Lưu ý về văn hóa uống rượu
- Khi uống rượu với người lớn tuổi hơn, người Hàn có một quy tắc ngầm là phải quay đầu sang một bên để uống, không được uống đối diện trực tiếp với họ. Đây là một hành động thể hiện sự tôn trọng.
5. 저는 술을 잘 못 마셔요. (Thể hiện tửu lượng)
Một câu nói rất quan trọng để thông báo rằng bạn không uống được nhiều rượu, bia.
- Câu tiếng Hàn:
저는 술을 잘 못 마셔요.
- Phát âm tiếng Việt: Chò-nưn su-rưl chal mốt ma-syơ-yồ.
- Nghĩa của câu: “Tôi không uống được rượu/bia giỏi.” (Tửu lượng kém)
Phân tích từ và phát âm
- 1. 잘 (chal): “giỏi, tốt”
- 2. 못 마셔요 (mốt ma-syơ-yồ): “không thể uống”. Cấu trúc
잘 못 + Động từ
thường mang ý nghĩa “không giỏi làm việc gì đó”.
Giải thích cấu trúc câu
- Đây là một cách từ chối khéo léo và lịch sự khi được mời uống thêm. Dù văn hóa ‘회식’ quan trọng, nhưng gần đây người Hàn cũng ngày càng tôn trọng tửu lượng của mỗi cá nhân hơn.
6. 막걸리 마셔 봤어요? (Hỏi về kinh nghiệm)
Sử dụng cấu trúc ‘đã từng thử làm gì đó’ để hỏi về trải nghiệm với đồ uống truyền thống của Hàn Quốc.
- Câu tiếng Hàn:
막걸리 마셔 봤어요?
- Phát âm tiếng Việt: Mak-kòl-li ma-syơ boa-ssò-yồ?
- Nghĩa của câu: “Bạn đã từng uống rượu gạo Makgeolli chưa?”
Phân tích từ và phát âm
- 1. 막걸리 (Mak-kòl-li): Rượu gạo truyền thống của Hàn Quốc, có màu trắng đục và vị ngọt nhẹ.
- 2. 마셔 봤어요? (ma-syơ boa-ssò-yồ?): “đã từng uống thử chưa?”. Cấu trúc
Động từ + -아/어 보다
có nghĩa là “thử làm gì đó”.
Mẹo văn hóa 💡
- Makgeolli thường được uống vào những ngày mưa cùng với ‘파전’ (pajeon – bánh xèo hành). Nếu có dịp, bạn nhất định phải thử sự kết hợp tuyệt vời này nhé!
7. 이 약은 식후 30분에 마시세요. (Dùng với thuốc)
Câu này cho thấy ‘마시다’ còn được dùng cho cả thuốc dạng lỏng.
- Câu tiếng Hàn:
이 약은 식후 30분에 마시세요.
- Phát âm tiếng Việt: I ya-kưn sik-hu sam-sip-bu-nê ma-si-sê-yồ.
- Nghĩa của câu: “Hãy uống thuốc này sau bữa ăn 30 phút ạ.”
Phân tích từ và phát âm
- 1. 이 약은 (I ya-kưn): “thuốc này thì”
- 2. 식후 30분에 (sik-hu sam-sip-bu-nê): “vào 30 phút sau bữa ăn”
- 3. 마시세요 (ma-si-sê-yồ): “hãy uống” (Dạng mệnh lệnh lịch sự).
Lưu ý quan trọng!
- Đối với thuốc dạng lỏng hoặc thuốc bột pha với nước, người Hàn dùng động từ ‘마시다’. Nhưng đối với thuốc viên, họ sẽ dùng động từ ‘먹다’ (ăn). Ví dụ:
약을 먹어요.
(uống thuốc viên).
8. 목이 말라서 물을 마시고 싶어요. (Thể hiện mong muốn)
Một câu nói rất tự nhiên để diễn tả cảm giác khát và mong muốn được uống nước.
- Câu tiếng Hàn:
목이 말라서 물을 마시고 싶어요.
- Phát âm tiếng Việt: Mô-ki mal-la-sò mu-rưl ma-si-gồ si-pò-yồ.
- Nghĩa của câu: “Vì khát nước nên tôi muốn uống nước.”
Phân tích từ và phát âm
- 1. 목이 마르다 (Mô-ki ma-rư-đa): Đây là một cụm từ cố định có nghĩa là “khát nước” (nghĩa đen: cổ họng bị khô).
- 2. -아서 (-a-sò): Đuôi từ chỉ nguyên nhân, “vì… nên…”.
- 3. 마시고 싶어요 (ma-si-gồ si-pò-yồ): “muốn uống”. Cấu trúc
Động từ + -고 싶다
diễn tả mong muốn.
9. 맑은 공기를 마시니 기분이 좋아요. (Cách nói ẩn dụ)
Một cách nói rất thơ mộng, mở rộng ý nghĩa của ‘마시다’ ra khỏi phạm vi chất lỏng.
- Câu tiếng Hàn:
맑은 공기를 마시니 기분이 좋아요.
- Phát âm tiếng Việt: Mal-kưn kô-ki-rưl ma-si-ni ki-bu-ni chô-a-yồ.
- Nghĩa của câu: “Hít thở (uống) không khí trong lành nên tâm trạng thật tốt.”
Phân tích từ và phát âm
- 1. 맑은 공기 (Mal-kưn kô-ki): “không khí trong lành”
- 2. 마시니 (ma-si-ni): “vì uống/hít thở…”.
-(으)니
cũng là một đuôi từ chỉ nguyên nhân, kết quả. - 3. 기분이 좋아요 (ki-bu-ni chô-a-yồ): “tâm trạng tốt”.
10. 그는 시험에서 고배를 마셨다. (Thành ngữ)
Đây là một thành ngữ (quán dụng ngữ) rất hay dùng trong văn viết hoặc tin tức, sử dụng ‘마시다’ với ý nghĩa trừu tượng.
- Câu tiếng Hàn:
그는 시험에서 고배를 마셨다.
- Phát âm tiếng Việt: Kư-nưn si-ho-mê-sò kô-be-rưl ma-syot-ta.
- Nghĩa của câu: “Anh ấy đã nếm mùi thất bại trong kỳ thi.” (Nghĩa đen: Anh ấy đã uống chén đắng trong kỳ thi)
Giải thích thành ngữ
고배를 마시다 (kô-be-rưl ma-si-đa)
là một thành ngữ cố định có nghĩa là “nếm mùi thất bại”, “chuốc lấy thất bại”. ‘고배’ (苦杯 – Khổ Bôi) có nghĩa là “chén đắng”. Thành ngữ này thường được dùng khi một người hoặc một đội tuyển thua cuộc trong một trận đấu hoặc thất bại trong một việc quan trọng.
Lời kết: ‘마시다’ – Uống cả văn hóa và cảm xúc
Qua 10 mẫu câu trên, chúng ta có thể thấy 마시다
không chỉ đơn giản là hành động “uống”. Nó là một cánh cửa để bước vào văn hóa cà phê, văn hóa công sở, và cả những cách biểu đạt cảm xúc tinh tế của người Hàn Quốc. Từ niềm vui cụng ly “건배!” cho đến nỗi buồn “고배를 마셨다”, ‘마시다’ đã trở thành một phần không thể thiếu trong việc diễn tả mọi cung bậc của cuộc sống.
Bây giờ, bạn đã có thể tự tin bước vào một quán cà phê ở Seoul và gọi một ly “아메리카노”, hay mời một người bạn Hàn “술 한잔할래요?”. Hãy tận hưởng những cuộc trò chuyện thú vị bên những ly đồ uống nhé!
Hẹn gặp lại các bạn trong bài học tiếp theo!