Categories: Uncategorized

[Học tiếng Hàn qua Động từ] Bài 5: 말하다 (mal-ha-da / nói)

 

Chào mừng các bạn đã đến với bài học thứ năm trong series “Học tiếng Hàn qua Động từ”! Sau khi đã học những hành động cơ bản, hôm nay chúng ta sẽ đến với kỹ năng quan trọng nhất để kết nối với mọi người, đó chính là ‘말하다 (mal-ha-da)’, có nghĩa là ‘nói’.

‘말하다’ là chìa khóa mở ra mọi cuộc hội thoại. Tuy nhiên, trong tiếng Hàn, “nói” không chỉ đơn giản là phát ra lời. Điều quan trọng hơn cả là bạn “nói với ai”. Tùy thuộc vào người nghe là bạn bè hay người lớn, bạn sẽ phải sử dụng những cách nói khác nhau. Đây chính là văn hóa kính ngữ (높임말) đặc trưng của Hàn Quốc. Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu cách ‘nói’ một cách tự nhiên và đúng lễ nghĩa nhất thông qua động từ ‘말하다’ và dạng kính ngữ của nó là ‘말씀하시다’.

Hãy bắt đầu với 10 mẫu câu siêu cơ bản và thiết yếu, giúp bạn tự tin giao tiếp những bước đầu tiên bằng tiếng Hàn nhé!

 


 

1. 저는 한국어를 말해요. (Câu cơ bản nhất)

Đây là câu khẳng định đơn giản nhất, giới thiệu khả năng nói một ngôn ngữ của bạn.

  • Câu tiếng Hàn: 저는 한국어를 말해요.
  • Phát âm tiếng Việt: Chò-nưn han-ku-ko-rưl ma-re-yồ.
  • Nghĩa của câu: “Tôi nói tiếng Hàn.”

Phân tích từ và phát âm

  • 1. 저는 (Chò-nưn): “Tôi thì”
  • 2. 한국어를 (han-ku-ko-rưl): “tiếng Hàn” (Tân ngữ)
  • 3. 말해요 (ma-re-yồ): “nói” (Dạng hiện tại thân mật, lịch sự).

Giải thích cấu trúc câu

  • Một cấu trúc đơn giản Chủ ngữ + Tân ngữ + Động từ. Bạn có thể thay “한국어” bằng các ngôn어 khác như “베트남어” (tiếng Việt) hoặc “영어” (tiếng Anh).

 

 

2. 한국어 말할 수 있어요? (Hỏi về khả năng)

Một câu hỏi cực kỳ phổ biến và hữu ích khi bạn muốn biết ai đó có nói được tiếng Hàn hay không.

  • Câu tiếng Hàn: 한국어 말할 수 있어요?
  • Phát âm tiếng Việt: Han-ku-ko ma-ral su i-ssò-yồ?
  • Nghĩa của câu: “Bạn có thể nói tiếng Hàn không?”

Phân tích từ và phát âm

  • 1. 말할 수 있어요? (ma-ral su i-ssò-yồ?): “có thể nói không?”. Cấu trúc Động từ + -(으)ㄹ 수 있다/없다 dùng để diễn tả khả năng “có thể/không thể” làm gì đó.

Mẹo giao tiếp 💡

  • Khi được hỏi câu này, nếu có thể bạn trả lời 네, 조금 말할 수 있어요. (Vâng, tôi có thể nói một chút). Nếu không, bạn có thể nói 아니요, 못 해요. (Không, tôi không thể).

 

 

3. 선생님께서 말씀하세요. (Sử dụng kính ngữ)

Đây là câu nói thể hiện sự tôn trọng khi nói về hành động của người lớn tuổi hoặc người có địa vị cao hơn.

  • Câu tiếng Hàn: 선생님께서 말씀하세요.
  • Phát âm tiếng Việt: Sòn-seng-nim-kê-sò mal-ssư-ma-sê-yồ.
  • Nghĩa của câu: “Thầy/cô giáo đang nói ạ.”

Phân tích từ và phát âm

  • 1. 선생님께서 (Sòn-seng-nim-kê-sò): “thầy/cô giáo thì”. -께서 là tiểu từ chủ ngữ dạng kính ngữ của -이/가.
  • 2. 말씀하세요 (mal-ssư-ma-sê-yồ): “nói ạ”. Đây là dạng lịch sự của ‘말씀하시다’ (mal-ssư-ma-si-đa), là kính ngữ của ‘말하다’.

Lưu ý quan trọng!

  • Khi nói về hành động “nói” của ông bà, bố mẹ, thầy cô, giám đốc… bạn bắt buộc phải dùng 말씀하시다 thay vì 말하다 để thể hiện sự tôn trọng.

 

 

4. 다시 말해 주세요. (Yêu cầu lặp lại)

Đây là câu nói “cứu cánh” cho tất cả những người mới học tiếng Hàn khi nghe không rõ.

  • Câu tiếng Hàn: 다시 말해 주세요.
  • Phát âm tiếng Việt: Ta-si ma-re chu-sê-yồ.
  • Nghĩa của câu: “Làm ơn hãy nói lại lần nữa.”

Phân tích từ và phát âm

  • 1. 다시 (Ta-si): “lại, một lần nữa”
  • 2. 말해 주세요 (ma-re chu-sê-yồ): “làm ơn hãy nói”. Cấu trúc Động từ + -아/어 주세요 là dạng yêu cầu, đề nghị một cách lịch sự.

 

5. 천천히 말해 주세요. (Yêu cầu nói chậm)

Một câu “thần chú” khác cũng không kém phần quan trọng khi bạn nghe không kịp.

  • Câu tiếng Hàn: 천천히 말해 주세요.
  • Phát âm tiếng Việt: Chơn-chơ-ni ma-re chu-sê-yồ.
  • Nghĩa của câu: “Làm ơn hãy nói chậm thôi ạ.”

Phân tích từ và phát âm

  • 1. 천천히 (Chơn-chơ-ni): “một cách chậm rãi, từ từ”

Mẹo cho người mới học ✍️

  • Đừng ngần ngại sử dụng hai câu 다시 말해 주세요천천히 말해 주세요. Người Hàn rất sẵn lòng lặp lại và nói chậm hơn cho bạn hiểu.

 

 

 

6. 뭐라고 말했어요? (Hỏi lại điều đã nghe)

Khi bạn muốn xác nhận lại nội dung mình vừa nghe, hãy dùng câu này.

  • Câu tiếng Hàn: 뭐라고 말했어요?
  • Phát âm tiếng Việt: Muơ-ra-gồ ma-re-ssò-yồ?
  • Nghĩa của câu: “Bạn (đã) nói cái gì vậy?”

Phân tích từ và phát âm

  • 1. 뭐라고 (Muơ-ra-gồ): “rằng là cái gì”. Đây là dạng rút gọn của 무엇이라고, một dạng trích dẫn gián tiếp.
  • 2. 말했어요? (ma-re-ssò-yồ?): “đã nói phải không?”. Dạng quá khứ của ‘말하다’.

 

 

 

7. 교실에서 말하지 마세요. (Yêu cầu không làm gì đó)

Câu này sử dụng cấu trúc câu mệnh lệnh phủ định, yêu cầu ai đó không được nói.

  • Câu tiếng Hàn: 교실에서 말하지 마세요.
  • Phát âm tiếng Việt: Kyô-si-rê-sò ma-ra-chi ma-sê-yồ.
  • Nghĩa của câu: “Đừng nói chuyện trong lớp học.”

Phân tích từ và phát âm

  • 1. 교실에서 (Kyô-si-rê-sò): “ở trong lớp học”
  • 2. 말하지 마세요 (ma-ra-chi ma-sê-yồ): “đừng nói”. Cấu trúc Động từ + -지 마세요 là dạng yêu cầu “đừng làm gì đó” một cách lịch sự.

 

 

 

8. 친구에게 말할 거예요. (Nói về ý định)

Sử dụng thì tương lai để diễn tả ý định sẽ nói chuyện với ai đó.

  • Câu tiếng Hàn: 친구에게 말할 거예요.
  • Phát âm tiếng Việt: Chin-ku-ê-kê ma-ral kò-yê-yồ.
  • Nghĩa của câu: “Tôi sẽ nói cho bạn tôi biết.”

Phân tích từ và phát âm

  • 1. 친구에게 (Chin-ku-ê-kê): “cho bạn, với bạn”. Tiểu từ -에게 chỉ đối tượng mà hành động hướng tới, thường dùng với người hoặc động vật.
  • 2. 말할 거예요 (ma-ral kò-yê-yồ): “sẽ nói”. Cấu trúc Động từ + -(으)ㄹ 거예요 diễn tả ý định hoặc một sự việc ở thì tương lai.

 

 

9. 무슨 말인지 모르겠어요. (Khi không hiểu)

Một câu nói cực kỳ quan trọng khi bạn không hiểu ý nghĩa của điều người khác nói.

  • Câu tiếng Hàn: 무슨 말인지 모르겠어요.
  • Phát âm tiếng Việt: Mu-sưn ma-rin-chi mô-rư-kết-ssò-yồ.
  • Nghĩa của câu: “Tôi không hiểu bạn đang nói gì.” (Nghĩa đen: Tôi không biết là lời nói gì)

Phân tích từ và phát âm

  • 1. 무슨 말 (Mu-sưn mal): “lời nói gì”
  • 2. -(으)ㄴ/는지 모르다 (-ưn/nưn-chi mô-rư-đa): Cấu trúc ngữ pháp có nghĩa là “không biết là…”.

 

 

 

10. 말도 안 돼요! (Cách nói cảm thán)

Một câu cảm thán rất phổ biến trong đời sống hàng ngày, thể hiện sự ngạc nhiên, không thể tin được.

  • Câu tiếng Hàn: 말도 안 돼요!
  • Phát âm tiếng Việt: Mal-tô an-đuê-yồ!
  • Nghĩa của câu: “Vô lý! / Không thể tin được!”

Giải thích cách nói

  • Nghĩa đen của câu này là “lời nói cũng không thành”. Khi nghe một chuyện gì đó quá vô lý hoặc khó tin, người Hàn sẽ dùng câu này để bày tỏ cảm xúc của mình. Đây là một biểu hiện rất tự nhiên và thường xuyên xuất hiện trong phim ảnh.

 


 

Lời kết: ‘말하다’ – Nói lời hay, học tiếng Hàn vui

Vậy là chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu những cách dùng cơ bản và quan trọng nhất của động từ 말하다. Giao tiếp là nền tảng của việc học ngoại ngữ, và chìa khóa của giao tiếp chính là sự tôn trọng. Việc phân biệt và sử dụng đúng 말하다말씀하시다 sẽ giúp bạn ghi điểm rất lớn trong mắt người Hàn.

Đừng sợ sai! Hãy dũng cảm sử dụng những mẫu câu đã học hôm nay để bắt chuyện. Hãy nói thật nhiều, dù chỉ là những câu đơn giản. Đó là con đường nhanh nhất để làm chủ tiếng Hàn.

Hẹn gặp lại các bạn trong bài học cuối cùng của series này!

 

 

[Học tiếng Hàn qua Động từ] Bài 4: 자다 (ja-da / ngủ)

 

korea4vn

Recent Posts

[Học tiếng Hàn qua Động từ] Bài 3 (Phiên bản mới): 쓰다 (sseu-da / viết)

  Chào mừng các bạn đã quay trở lại với series "Học tiếng Hàn qua…

13시간 ago

[Học tiếng Hàn qua Động từ] Bài 2 (Phiên bản mới): 마시다 (ma-si-da / uống)

  Chào mừng các bạn đã quay trở lại với series "Học tiếng Hàn qua…

1일 ago

Học Tiếng Hàn qua Động từ: Bài 3 – ‘먹다’ (ăn) và cách nói bạn ăn gì

Tuyệt vời! Tôi đã hiểu rõ yêu cầu của bạn. Tôi sẽ tạo một bài…

3일 ago

[Học tiếng Hàn qua Động từ] Bài 9: 요리하다 (yo-ri-ha-da / nấu ăn)

Chào mừng các bạn đã quay trở lại với series "Học tiếng Hàn qua Động…

2주 ago

Học Tiếng Hàn qua Động từ: Bài 8 – ‘쓰다’ (viết) và các ý nghĩa thú vị khác

Chào mừng các bạn đã quay trở lại với series "Học tiếng Hàn qua Động…

2주 ago

[Học tiếng Hàn qua Động từ] Bài 7: 읽다 (ik-da / đọc)

  Chào mừng các bạn đã quay trở lại với series "Học tiếng Hàn qua…

1개월 ago