Chào mừng các bạn đã đến với bài học thứ năm trong series “Học tiếng Hàn qua Động từ”! Sau khi đã học những hành động cơ bản, hôm nay chúng ta sẽ đến với kỹ năng quan trọng nhất để kết nối với mọi người, đó chính là ‘말하다 (mal-ha-da)’, có nghĩa là ‘nói’.
‘말하다’ là chìa khóa mở ra mọi cuộc hội thoại. Tuy nhiên, trong tiếng Hàn, “nói” không chỉ đơn giản là phát ra lời. Điều quan trọng hơn cả là bạn “nói với ai”. Tùy thuộc vào người nghe là bạn bè hay người lớn, bạn sẽ phải sử dụng những cách nói khác nhau. Đây chính là văn hóa kính ngữ (높임말) đặc trưng của Hàn Quốc. Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu cách ‘nói’ một cách tự nhiên và đúng lễ nghĩa nhất thông qua động từ ‘말하다’ và dạng kính ngữ của nó là ‘말씀하시다’.
Hãy bắt đầu với 10 mẫu câu siêu cơ bản và thiết yếu, giúp bạn tự tin giao tiếp những bước đầu tiên bằng tiếng Hàn nhé!
Đây là câu khẳng định đơn giản nhất, giới thiệu khả năng nói một ngôn ngữ của bạn.
저는 한국어를 말해요.
Chủ ngữ + Tân ngữ + Động từ
. Bạn có thể thay “한국어” bằng các ngôn어 khác như “베트남어” (tiếng Việt) hoặc “영어” (tiếng Anh).
Một câu hỏi cực kỳ phổ biến và hữu ích khi bạn muốn biết ai đó có nói được tiếng Hàn hay không.
한국어 말할 수 있어요?
Động từ + -(으)ㄹ 수 있다/없다
dùng để diễn tả khả năng “có thể/không thể” làm gì đó.네, 조금 말할 수 있어요.
(Vâng, tôi có thể nói một chút). Nếu không, bạn có thể nói 아니요, 못 해요.
(Không, tôi không thể).
Đây là câu nói thể hiện sự tôn trọng khi nói về hành động của người lớn tuổi hoặc người có địa vị cao hơn.
선생님께서 말씀하세요.
-께서
là tiểu từ chủ ngữ dạng kính ngữ của -이/가
.말씀하시다
thay vì 말하다
để thể hiện sự tôn trọng.
Đây là câu nói “cứu cánh” cho tất cả những người mới học tiếng Hàn khi nghe không rõ.
다시 말해 주세요.
Động từ + -아/어 주세요
là dạng yêu cầu, đề nghị một cách lịch sự.
Một câu “thần chú” khác cũng không kém phần quan trọng khi bạn nghe không kịp.
천천히 말해 주세요.
다시 말해 주세요
và 천천히 말해 주세요
. Người Hàn rất sẵn lòng lặp lại và nói chậm hơn cho bạn hiểu.
Khi bạn muốn xác nhận lại nội dung mình vừa nghe, hãy dùng câu này.
뭐라고 말했어요?
무엇이라고
, một dạng trích dẫn gián tiếp.
Câu này sử dụng cấu trúc câu mệnh lệnh phủ định, yêu cầu ai đó không được nói.
교실에서 말하지 마세요.
Động từ + -지 마세요
là dạng yêu cầu “đừng làm gì đó” một cách lịch sự.
Sử dụng thì tương lai để diễn tả ý định sẽ nói chuyện với ai đó.
친구에게 말할 거예요.
-에게
chỉ đối tượng mà hành động hướng tới, thường dùng với người hoặc động vật.Động từ + -(으)ㄹ 거예요
diễn tả ý định hoặc một sự việc ở thì tương lai.
Một câu nói cực kỳ quan trọng khi bạn không hiểu ý nghĩa của điều người khác nói.
무슨 말인지 모르겠어요.
Một câu cảm thán rất phổ biến trong đời sống hàng ngày, thể hiện sự ngạc nhiên, không thể tin được.
말도 안 돼요!
Vậy là chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu những cách dùng cơ bản và quan trọng nhất của động từ 말하다
. Giao tiếp là nền tảng của việc học ngoại ngữ, và chìa khóa của giao tiếp chính là sự tôn trọng. Việc phân biệt và sử dụng đúng 말하다
và 말씀하시다
sẽ giúp bạn ghi điểm rất lớn trong mắt người Hàn.
Đừng sợ sai! Hãy dũng cảm sử dụng những mẫu câu đã học hôm nay để bắt chuyện. Hãy nói thật nhiều, dù chỉ là những câu đơn giản. Đó là con đường nhanh nhất để làm chủ tiếng Hàn.
Hẹn gặp lại các bạn trong bài học cuối cùng của series này!
[Học tiếng Hàn qua Động từ] Bài 4: 자다 (ja-da / ngủ)
Chào mừng các bạn đã quay trở lại với series "Học tiếng Hàn qua…
Chào mừng các bạn đã quay trở lại với series "Học tiếng Hàn qua…
Tuyệt vời! Tôi đã hiểu rõ yêu cầu của bạn. Tôi sẽ tạo một bài…
Chào mừng các bạn đã quay trở lại với series "Học tiếng Hàn qua Động…
Chào mừng các bạn đã quay trở lại với series "Học tiếng Hàn qua Động…
Chào mừng các bạn đã quay trở lại với series "Học tiếng Hàn qua…