Categories: Uncategorized

[Học tiếng Hàn qua Động từ] Bài 7: 읽다 (ik-da / đọc)

 

Chào mừng các bạn đã quay trở lại với series “Học tiếng Hàn qua Động từ”! Sau khi đã học cách “học” (공부하다), hôm nay chúng ta sẽ tìm hiểu một kỹ năng không thể thiếu trong quá trình học tập và khám phá thế giới, đó chính là ‘읽다 (ik-da)’, có nghĩa là ‘đọc’.

‘읽다’ là hành động giúp chúng ta tiếp thu kiến thức, khám phá những câu chuyện thú vị và hiểu sâu hơn về văn hóa của một đất nước. Ở Hàn Quốc, nơi có nền công nghiệp xuất bản và webtoon (truyện tranh mạng) cực kỳ phát triển, ‘đọc’ là một hoạt động giải trí vô cùng phổ biến. Từ việc đọc sách trong thư viện, đọc biển báo trên đường phố, đọc thực đơn trong nhà hàng, cho đến cả cách nói ẩn dụ về việc “đọc suy nghĩ” của người khác. ‘읽다’ thực sự hiện diện ở khắp mọi nơi.

Hãy cùng nhau học cách “đọc” tiếng Hàn và cả văn hóa Hàn Quốc qua 10 mẫu câu siêu cơ bản dưới đây nhé!

 


 

1. 저는 책을 읽어요. (Câu cơ bản)

Câu nói đơn giản và phổ biến nhất, diễn tả hành động đọc sách.

  • Câu tiếng Hàn: 저는 책을 읽어요.
  • Phát âm tiếng Việt: Chò-nưn che-kưl il-kò-yồ.
  • Nghĩa của câu: “Tôi đọc sách.”

Phân tích từ và phát âm

  • 1. 책을 (che-kưl): “sách” (Tân ngữ)
  • 2. 읽어요 (il-kò-yồ): “đọc” (Dạng hiện tại thân mật, lịch sự). Lưu ý patchim kép ‘ㄺ’ ở đây chỉ được phát âm là ‘ㄱ’.

 

 

2. 할아버지는 신문을 읽으세요. (Sử dụng kính ngữ)

Khi nói về hành động của người lớn tuổi, chúng ta phải dùng dạng kính ngữ để thể hiện sự tôn trọng.

  • Câu tiếng Hàn: 할아버지는 신문을 읽으세요.
  • Phát âm tiếng Việt: Ha-ra-bo-chi-nưn sin-mu-nưl il-kư-sê-yồ.
  • Nghĩa của câu: “Ông (tôi) đọc báo ạ.”

Phân tích từ và phát âm

  • 1. 할아버지는 (Ha-ra-bo-chi-nưn): “Ông thì”
  • 2. 신문을 (sin-mu-nưl): “báo giấy”
  • 3. 읽으세요 (il-kư-sê-yồ): “đọc ạ”. Đây là dạng kính ngữ của ‘읽다’, kết hợp với đuôi câu mệnh lệnh lịch sự -(으)세요.

Mẹo văn hóa 💡

  • Sử dụng động từ kính ngữ như 읽으시다 khi nói về ông bà, cha mẹ, thầy cô là điều rất quan trọng trong giao tiếp tiếng Hàn.

 

 

 

3. 메뉴 좀 읽어 주세요. (Yêu cầu thực tế)

Một câu nói rất hữu ích khi bạn ở nhà hàng và muốn nhờ ai đó đọc giúp thực đơn.

  • Câu tiếng Hàn: 메뉴 좀 읽어 주세요.
  • Phát âm tiếng Việt: Mê-nyu chôm il-kò chu-sê-yồ.
  • Nghĩa của câu: “Làm ơn đọc giúp tôi thực đơn với.”

Phân tích từ và phát âm

  • 1. 메뉴 (Mê-nyu): “thực đơn, menu”
  • 2. 좀 (chôm): “một chút” (làm cho câu yêu cầu mềm mại hơn)
  • 3. 읽어 주세요 (il-kò chu-sê-yồ): “làm ơn hãy đọc giúp”. Cấu trúc Động từ + -아/어 주세요 dùng để nhờ vả một cách lịch sự.

 

4. 무슨 책을 읽어요? (Hỏi về nội dung)

Câu hỏi đơn giản để hỏi xem ai đó đang đọc loại sách gì.

  • Câu tiếng Hàn: 무슨 책을 읽어요?
  • Phát âm tiếng Việt: Mu-sưn che-kưl il-kò-yồ?
  • Nghĩa của câu: “Bạn đang đọc sách gì vậy?”

Phân tích từ và phát âm

  • 1. 무슨 (Mu-sưn): “cái gì” (đứng trước danh từ để hỏi về loại)

 

5. 이 책을 읽고 싶어요. (Bày tỏ mong muốn)

Sử dụng cấu trúc ngữ pháp ‘muốn làm gì đó’ để thể hiện mong muốn được đọc một cuốn sách.

  • Câu tiếng Hàn: 이 책을 읽고 싶어요.
  • Phát âm tiếng Việt: I che-kưl il-kồ si-pò-yồ.
  • Nghĩa của câu: “Tôi muốn đọc cuốn sách này.”

Phân tích từ và phát âm

  • 1. 이 책을 (I che-kưl): “cuốn sách này”
  • 2. 읽고 싶어요 (il-kồ si-pò-yồ): “muốn đọc”. Cấu trúc Động từ + -고 싶다 dùng để diễn tả mong muốn.

 

6. 아직 못 읽었어요. (Khi chưa thể đọc)

Một câu trả lời đơn giản khi ai đó hỏi bạn đã đọc một thứ gì đó chưa.

  • Câu tiếng Hàn: 아직 못 읽었어요.
  • Phát âm tiếng Việt: A-chik mốt il-kò-ssò-yồ.
  • Nghĩa của câu: “Tôi vẫn chưa đọc được.”

Phân tích từ và phát âm

  • 1. 아직 (A-chik): “vẫn, vẫn chưa”
  • 2. 못 읽었어요 (mốt il-kò-ssò-yồ): “đã không thể đọc”. Phó từ đứng trước động từ để chỉ sự không có khả năng thực hiện hành động.

 

7. 소리 내서 읽으세요. (Yêu cầu đọc to)

Đây là câu nói giáo viên thường dùng trong lớp học, yêu cầu học sinh đọc thành tiếng.

  • Câu tiếng Hàn: 소리 내서 읽으세요.
  • Phát âm tiếng Việt: Sô-ri ne-sò il-kư-sê-yồ.
  • Nghĩa của câu: “Hãy đọc thành tiếng đi ạ.”

Phân tích từ và phát âm

  • 1. 소리(를) 내다 (Sô-ri(rưl) ne-đa): Cụm động từ có nghĩa là “tạo ra âm thanh, phát ra tiếng”.
  • 2. -어서 (-o-sò): Ở đây mang nghĩa chỉ phương thức, “bằng cách…”.

 

8. 제 취미는 웹툰 읽기예요. (Nói về sở thích)

Một câu nói rất hiện đại và phù hợp với văn hóa Hàn Quốc ngày nay.

  • Câu tiếng Hàn: 제 취미는 웹툰 읽기예요.
  • Phát âm tiếng Việt: Chê chuy-mi-nưn uếp-tun il-ki-yê-yồ.
  • Nghĩa của câu: “Sở thích của tôi là đọc webtoon.”

Phân tích từ và phát âm

  • 1. 제 취미는 (Chê chuy-mi-nưn): “sở thích của tôi thì”
  • 2. 웹툰 (uếp-tun): “webtoon” (truyện tranh mạng)
  • 3. 읽기예요 (il-ki-yê-yồ): “là việc đọc”. Đuôi -기 được gắn vào sau động từ để biến nó thành danh từ.

Lạc vào câu chuyện Hàn Quốc ✍️

  • Webtoon là một phần không thể thiếu trong văn hóa đại chúng Hàn Quốc. Rất nhiều bộ phim và drama nổi tiếng như “Itaewon Class”, “Sweet Home” đều được chuyển thể từ webtoon. Nói về sở thích đọc webtoon sẽ giúp bạn dễ dàng bắt chuyện với những người bạn Hàn.

 

9. 이 책은 재미있게 읽었어요. (Bày tỏ cảm nhận)

Sau khi đọc xong một cuốn sách, bạn có thể dùng câu này để chia sẻ cảm nhận của mình.

  • Câu tiếng Hàn: 이 책은 재미있게 읽었어요.
  • Phát âm tiếng Việt: I che-kưn che-mi-ik-kê il-kò-ssò-yồ.
  • Nghĩa của câu: “Tôi đã đọc cuốn sách này rất vui/thú vị.”

Phân tích từ và phát âm

  • 1. 재미있게 (che-mi-ik-kê): “một cách thú vị”. Phó từ này bổ nghĩa cho hành động “đọc”.

 

10. 마음을 읽을 수 없어요. (Cách nói ẩn dụ)

Một cách nói thú vị, mở rộng ý nghĩa của ‘읽다’ ra khỏi việc đọc chữ viết thông thường.

  • Câu tiếng Hàn: 마음을 읽을 수 없어요.
  • Phát âm tiếng Việt: Ma-ư-mưl il-kưl su op-sò-yồ.
  • Nghĩa của câu: “Tôi không thể đọc được suy nghĩ/tâm tư (của bạn).”

Giải thích cách nói

  • Cụm từ 마음을 읽다 (ma-ư-mưl ik-đa) có nghĩa đen là “đọc trái tim/tâm trí”. Đây là một cách nói ẩn dụ rất hay, có nghĩa là “hiểu được suy nghĩ, cảm xúc của người khác mà không cần họ nói ra”. Câu này cho thấy sự phong phú và sâu sắc của động từ ‘읽다’ trong tiếng Hàn.

 


 

Lời kết: ‘읽다’ – Đọc sách, đọc truyện, đọc cả văn hóa

Chúng ta vừa cùng nhau khám phá những cách dùng đa dạng của động từ 읽다, từ những hành động đơn giản nhất đến những cách nói ẩn dụ đầy thi vị. Việc “đọc” chính là cây cầu nối nhanh nhất giúp chúng ta tiếp cận với tri thức và văn hóa Hàn Quốc một cách sâu sắc.

Hãy bắt đầu từ việc đọc những mẩu truyện ngắn, những tựa đề webtoon đơn giản, hay thậm chí là thực đơn các món ăn Hàn Quốc. Mỗi lần bạn “읽다”, vốn từ vựng và sự am hiểu văn hóa của bạn sẽ lại tăng thêm một bậc. Chúc bạn có những giờ phút đọc và học thật vui vẻ!

재미있게 읽으면서 공부하세요! (Hãy vừa đọc vừa học thật vui nhé!)

 

Nước Hồng Sâm One Day Stick, Năng Lượng Cho Ngày Mới!

korea4vn

Recent Posts

[Học tiếng Hàn qua Động từ] Bài 3 (Phiên bản mới): 쓰다 (sseu-da / viết)

  Chào mừng các bạn đã quay trở lại với series "Học tiếng Hàn qua…

13시간 ago

[Học tiếng Hàn qua Động từ] Bài 2 (Phiên bản mới): 마시다 (ma-si-da / uống)

  Chào mừng các bạn đã quay trở lại với series "Học tiếng Hàn qua…

1일 ago

Học Tiếng Hàn qua Động từ: Bài 3 – ‘먹다’ (ăn) và cách nói bạn ăn gì

Tuyệt vời! Tôi đã hiểu rõ yêu cầu của bạn. Tôi sẽ tạo một bài…

3일 ago

[Học tiếng Hàn qua Động từ] Bài 9: 요리하다 (yo-ri-ha-da / nấu ăn)

Chào mừng các bạn đã quay trở lại với series "Học tiếng Hàn qua Động…

2주 ago

Học Tiếng Hàn qua Động từ: Bài 8 – ‘쓰다’ (viết) và các ý nghĩa thú vị khác

Chào mừng các bạn đã quay trở lại với series "Học tiếng Hàn qua Động…

2주 ago

Nước Hồng Sâm One Day Stick, Năng Lượng Cho Ngày Mới!

    Dạo gần đây, khi sự quan tâm đến sức khỏe ngày càng tăng,…

1개월 ago