[Học tiếng Hàn qua Động từ] Bài 6: 공부하다 (gong-bu-ha-da / học)

 

Chào mừng các bạn đã đến với bài học cuối cùng trong series “Học tiếng Hàn qua Động từ”! Chúng ta đã cùng nhau đi qua một hành trình dài với 5 động từ thiết yếu: “ăn” (먹다), “chơi” (놀다), “uống” (마시다), “ngủ” (자다), và “nói” (말하다). Hôm nay, chúng ta sẽ kết thúc series này với một động từ gắn liền với chính hành động mà các bạn đang làm ngay bây giờ, đó là ‘공부하다 (gong-bu-ha-da)’, có nghĩa là ‘học’.

‘공부하다’ là động từ dành cho tất cả những ai đang nỗ lực học hỏi một điều gì đó mới, giống như chúng ta đang cùng nhau học tiếng Hàn. Ở Hàn Quốc, một đất nước có tính cạnh tranh rất cao, việc “học” có một ý nghĩa vô cùng đặc biệt và quan trọng. Nó không chỉ là việc đến trường, mà còn là chìa khóa mở ra tương lai. Hôm nay, chúng ta sẽ tìm hiểu cách nói về việc học tập một cách tự nhiên nhất qua 10 mẫu câu siêu cơ bản.

Đây là bài học cuối cùng, hãy cùng nhau “học” thật vui và hiệu quả nhé!

 


 

1. 저는 한국어를 공부해요. (Câu cơ bản)

Câu nói nền tảng nhất, giới thiệu về việc bạn đang học tiếng Hàn.

  • Câu tiếng Hàn: 저는 한국어를 공부해요.
  • Phát âm tiếng Việt: Chò-nưn han-ku-ko-rưl kông-bu-hê-yồ.
  • Nghĩa của câu: “Tôi học tiếng Hàn.”

Phân tích từ và phát âm

  • 1. 저는 (Chò-nưn): “Tôi thì”
  • 2. 한국어를 (han-ku-ko-rưl): “tiếng Hàn” (Tân ngữ)
  • 3. 공부해요 (kông-bu-hê-yồ): “học” (Dạng hiện tại thân mật, lịch sự). ‘공부하다’ là động từ kết hợp giữa danh từ ‘공부’ (việc học) và động từ ‘하다’ (làm).

 

2. 어디에서 공부해요? (Hỏi về địa điểm)

Một câu hỏi đơn giản để hỏi xem ai đó học ở đâu.

  • Câu tiếng Hàn: 어디에서 공부해요?
  • Phát âm tiếng Việt: O-ti-ê-sò kông-bu-hê-yồ?
  • Nghĩa của câu: “Bạn học ở đâu?”

Phân tích từ và phát âm

  • 1. 어디에서 (O-ti-ê-sò): “ở đâu”. Tiểu từ -에서 được gắn sau danh từ nơi chốn để chỉ vị trí xảy ra hành động.

Mẹo trả lời 💡

  • Bạn có thể trả lời bằng cách gắn -에서 vào sau địa điểm: 집에서 공부해요. (Tôi học ở nhà), 도서관에서 공부해요. (Tôi học ở thư viện), 학교에서 공부해요. (Tôi học ở trường).

 

3. 같이 공부할래요? (Rủ rê học cùng)

Một cách thân thiện để mời bạn bè học nhóm cùng mình.

  • Câu tiếng Hàn: 같이 공부할래요?
  • Phát âm tiếng Việt: Ka-chi kông-bu-hal-lè-yố?
  • Nghĩa của câu: “Học chung với mình không?”

Phân tích từ và phát âm

  • 1. 같이 (Ka-chi): “cùng nhau”
  • 2. 공부할래요? (kông-bu-hal-lè-yố?): “sẽ học chứ? / muốn học không?”. Đuôi câu -(으)ㄹ래요? dùng để hỏi ý kiến hoặc rủ rê một cách nhẹ nhàng.

 

4. 열심히 공부해야 돼요. (Nói về sự cần thiết)

Câu nói thể hiện quyết tâm hoặc sự bắt buộc phải học hành chăm chỉ.

  • Câu tiếng Hàn: 열심히 공부해야 돼요.
  • Phát âm tiếng Việt: Yol-si-mi kông-bu-hê-ya-đuê-yồ.
  • Nghĩa của câu: “Phải học hành chăm chỉ.”

Phân tích từ và phát âm

  • 1. 열심히 (Yol-si-mi): “một cách chăm chỉ”
  • 2. 공부해야 돼요 (kông-bu-hê-ya-đuê-yồ): “phải học”. Cấu trúc Động từ + -아/어야 되다/하다 có nghĩa là “phải làm gì đó”.

Lạc vào câu chuyện Hàn Quốc 📚

  • “열심히 (chăm chỉ)” là một trong những phó từ quan trọng nhất trong văn hóa Hàn Quốc. Đặc biệt trong học tập, sự chăm chỉ được coi là yếu tố quyết định thành công. Kỳ thi đại học (수능 – Suneung) ở Hàn Quốc cực kỳ khắc nghiệt, và các học sinh phải “공부하다” rất “열심히” để có thể vào được trường đại học tốt.

 

5. 한국어 공부는 재미있어요. (Bày tỏ cảm nhận)

Một câu nói tích cực để thể hiện cảm nhận của bạn về việc học.

  • Câu tiếng Hàn: 한국어 공부는 재미있어요.
  • Phát âm tiếng Việt: Han-ku-ko kông-bu-nưn che-mi-i-ssò-yồ.
  • Nghĩa của câu: “Việc học tiếng Hàn rất thú vị.”

Phân tích từ và phát âm

  • 1. 한국어 공부는 (Han-ku-ko kông-bu-nưn): “Việc học tiếng Hàn thì…”. Ở đây, ‘공부’ được dùng như một danh từ.
  • 2. 재미있어요 (che-mi-i-ssò-yồ): “thú vị”.

 

6. 어제 공부 안 했어요. (Phủ định trong quá khứ)

Câu nói đơn giản để thông báo rằng hôm qua bạn đã không học bài.

  • Câu tiếng Hàn: 어제 공부 안 했어요.
  • Phát âm tiếng Việt: O-chê kông-bu an he-ssò-yồ.
  • Nghĩa của câu: “Hôm qua tôi đã không học.”

Phân tích từ và phát âm

  • 1. 어제 (O-chê): “hôm qua”
  • 2. 공부 안 했어요 (kông-bu an he-ssò-yồ): “đã không học”. Với các động từ có dạng Danh từ + 하다 như ‘공부하다’, dạng phủ định 안 + Động từ sẽ được đặt ở giữa: 공부(를) 안 하다.

 

7. 무슨 공부를 해요? (Hỏi về môn học)

Khi bạn muốn hỏi cụ thể xem ai đó đang học môn gì, chuyên ngành gì.

  • Câu tiếng Hàn: 무슨 공부를 해요?
  • Phát âm tiếng Việt: Mu-sưn kông-bu-rưl hê-yồ?
  • Nghĩa của câu: “Bạn học (môn) gì vậy?”

Phân tích từ và phát âm

  • 1. 무슨 (Mu-sưn): “cái gì” (dùng để hỏi và đứng trước danh từ)
  • 2. 공부를 해요? (kông-bu-rưl hê-yồ?): “học?”.

 

8. 저는 대학교에서 역사를 공부했어요. (Nói về chuyên ngành)

Một câu nói trong quá khứ để giới thiệu về chuyên ngành bạn đã học ở trường đại học.

  • Câu tiếng Hàn: 저는 대학교에서 역사를 공부했어요.
  • Phát âm tiếng Việt: Chò-nưn te-hak-kyô-ê-sò yok-sa-rưl kông-bu-he-ssò-yồ.
  • Nghĩa của câu: “Tôi đã học chuyên ngành lịch sử ở trường đại học.”

Phân tích từ và phát âm

  • 1. 대학교에서 (te-hak-kyô-ê-sò): “ở trường đại học”
  • 2. 역사를 (yok-sa-rưl): “lịch sử” (Tân ngữ).
  • 3. 공부했어요 (kông-bu-he-ssò-yồ): “đã học”.

 

9. 공부하기 싫어요. (Khi không muốn học)

Một lời than thở rất quen thuộc của học sinh, sinh viên trên toàn thế giới!

  • Câu tiếng Hàn: 공부하기 싫어요.
  • Phát âm tiếng Việt: Kông-bu-ha-ki si-rò-yồ.
  • Nghĩa của câu: “Tôi ghét việc học. / Tôi không muốn học.”

Phân tích từ và phát âm

  • 1. 공부하기 (Kông-bu-ha-ki): “việc học”. Đuôi -기 được gắn vào sau động từ để biến nó thành danh từ.
  • 2. 싫어요 (si-rò-yồ): “ghét, không thích”.

 

10. 내일 시험이라서 공부하고 있어요. (Hành động đang diễn ra)

Sử dụng cấu trúc hiện tại tiếp diễn để nói về việc bạn đang học bài vì một lý do nào đó.

  • Câu tiếng Hàn: 내일 시험이라서 공부하고 있어요.
  • Phát âm tiếng Việt: Ne-il si-ho-mi-ra-sò kông-bu-ha-gồ i-ssò-yồ.
  • Nghĩa của câu: “Vì ngày mai có bài kiểm tra nên tôi đang học bài.”

Phân tích từ và phát âm

  • 1. 내일 시험이라서 (Ne-il si-ho-mi-ra-sò): “vì là kỳ thi vào ngày mai”. -(이)라서 là một đuôi từ chỉ nguyên nhân.
  • 2. 공부하고 있어요 (kông-bu-ha-gồ i-ssò-yồ): “đang học”. Cấu trúc Động từ + -고 있다 diễn tả hành động đang diễn ra.

 


 

Lời kết: ‘공부하다’ – Chìa khóa mở cánh cửa tương lai

Vậy là series “Học tiếng Hàn qua Động từ” của chúng ta đã chính thức khép lại với động từ 공부하다. Xin chúc mừng tất cả các bạn đã kiên trì theo đuổi đến bài học cuối cùng! Qua 6 động từ cơ bản, chúng ta không chỉ học được ngữ pháp và từ vựng, mà còn hiểu thêm về văn hóa, suy nghĩ và lối sống của người Hàn Quốc.

Việc học ngoại ngữ là một hành trình dài, và “공부하다” là người bạn đồng hành không thể thiếu. Hi vọng rằng series này đã tiếp thêm cho bạn thật nhiều động lực và niềm vui trên con đường chinh phục tiếng Hàn. Hãy tiếp tục sử dụng những gì đã học để ăn, để chơi, để giao tiếp và để khám phá thế giới rộng lớn hơn nhé!

여러분, 한국어 공부 화이팅! (Các bạn ơi, học tiếng Hàn cố lên!)

 

[Học tiếng Hàn qua Động từ] Bài 5: 말하다 (mal-ha-da / nói)